Có 1 kết quả:
串行 chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ [chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) series
(2) serial (computer)
(2) serial (computer)
Bình luận 0
chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ [chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0